Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK SYP
coinmill.com
5.00 1807.50
10.00 3615.25
20.00 7230.25
50.00 18,075.75
100.00 36,151.50
200.00 72,302.75
500.00 180,757.00
1000.00 361,513.75
2000.00 723,027.75
5000.00 1,807,569.25
10,000.00 3,615,138.50
20,000.00 7,230,276.75
50,000.00 18,075,692.00
100,000.00 36,151,383.75
200,000.00 72,302,767.50
500,000.00 180,756,919.00
1,000,000.00 361,513,838.00
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
SYP DKK
coinmill.com
2000.00 5.50
5000.00 13.75
10,000.00 27.75
20,000.00 55.25
50,000.00 138.25
100,000.00 276.50
200,000.00 553.25
500,000.00 1383.00
1,000,000.00 2766.25
2,000,000.00 5532.25
5,000,000.00 13,830.75
10,000,000.00 27,661.50
20,000,000.00 55,323.00
50,000,000.00 138,307.25
100,000,000.00 276,614.50
200,000,000.00 553,229.25
500,000,000.00 1,383,073.00
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ