Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


DKK VND
coinmill.com
5.00 17,000
10.00 34,000
20.00 68,000
50.00 169,800
100.00 339,600
200.00 679,000
500.00 1,697,600
1000.00 3,395,400
2000.00 6,790,800
5000.00 16,976,800
10,000.00 33,953,600
20,000.00 67,907,000
50,000.00 169,767,600
100,000.00 339,535,200
200,000.00 679,070,400
500,000.00 1,697,676,200
1,000,000.00 3,395,352,400
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VND DKK
coinmill.com
20,000 6.00
50,000 14.75
100,000 29.50
200,000 59.00
500,000 147.25
1,000,000 294.50
2,000,000 589.00
5,000,000 1472.50
10,000,000 2945.25
20,000,000 5890.50
50,000,000 14,726.00
100,000,000 29,452.00
200,000,000 58,904.00
500,000,000 147,260.00
1,000,000,000 294,520.25
2,000,000,000 589,040.50
5,000,000,000 1,472,601.25
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ