Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


DKK VUV
coinmill.com
5.00 86
10.00 172
20.00 343
50.00 858
100.00 1716
200.00 3432
500.00 8580
1000.00 17,161
2000.00 34,321
5000.00 85,804
10,000.00 171,607
20,000.00 343,214
50,000.00 858,036
100,000.00 1,716,072
200,000.00 3,432,145
500,000.00 8,580,362
1,000,000.00 17,160,724
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
VUV DKK
coinmill.com
100 5.75
200 11.75
500 29.25
1000 58.25
2000 116.50
5000 291.25
10,000 582.75
20,000 1165.50
50,000 2913.75
100,000 5827.25
200,000 11,654.50
500,000 29,136.25
1,000,000 58,272.50
2,000,000 116,545.25
5,000,000 291,363.00
10,000,000 582,726.00
20,000,000 1,165,452.00
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ