Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


DKK WST
coinmill.com
5.00 1.95
10.00 3.95
20.00 7.90
50.00 19.75
100.00 39.45
200.00 78.90
500.00 197.30
1000.00 394.55
2000.00 789.15
5000.00 1972.85
10,000.00 3945.75
20,000.00 7891.45
50,000.00 19,728.70
100,000.00 39,457.35
200,000.00 78,914.75
500,000.00 197,286.85
1,000,000.00 394,573.75
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
WST DKK
coinmill.com
2.00 5.00
5.00 12.75
10.00 25.25
20.00 50.75
50.00 126.75
100.00 253.50
200.00 507.00
500.00 1267.25
1000.00 2534.50
2000.00 5068.75
5000.00 12,672.00
10,000.00 25,343.75
20,000.00 50,687.50
50,000.00 126,719.00
100,000.00 253,438.00
200,000.00 506,876.00
500,000.00 1,267,190.25
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ