Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.014
500.00 0.036
1000.00 0.072
2000.00 0.144
5000.00 0.361
10,000.00 0.722
20,000.00 1.445
50,000.00 3.612
100,000.00 7.224
200,000.00 14.448
500,000.00 36.119
1,000,000.00 72.238
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAU DKK
coinmill.com
0.001 7.00
0.001 13.75
0.002 27.75
0.005 69.25
0.010 138.50
0.020 276.75
0.050 692.25
0.100 1384.25
0.200 2768.75
0.500 6921.50
1.000 13,843.25
2.000 27,686.25
5.000 69,216.00
10.000 138,431.75
20.000 276,863.75
50.000 692,159.25
100.000 1,384,318.50
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ