Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


DKK XJO
coinmill.com
5.00 179.06
10.00 358.12
20.00 716.24
50.00 1790.61
100.00 3581.21
200.00 7162.43
500.00 17,906.06
1000.00 35,812.13
2000.00 71,624.25
5000.00 179,060.63
10,000.00 358,121.26
20,000.00 716,242.53
50,000.00 1,790,606.32
100,000.00 3,581,212.64
200,000.00 7,162,425.29
500,000.00 17,906,063.21
1,000,000.00 35,812,126.43
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XJO DKK
coinmill.com
200.00 5.50
500.00 14.00
1000.00 28.00
2000.00 55.75
5000.00 139.50
10,000.00 279.25
20,000.00 558.50
50,000.00 1396.25
100,000.00 2792.25
200,000.00 5584.75
500,000.00 13,961.75
1,000,000.00 27,923.50
2,000,000.00 55,847.00
5,000,000.00 139,617.50
10,000,000.00 279,235.00
20,000,000.00 558,470.00
50,000,000.00 1,396,175.00
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ