Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XPD
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.016
200.00 0.031
500.00 0.078
1000.00 0.156
2000.00 0.311
5000.00 0.778
10,000.00 1.556
20,000.00 3.112
50,000.00 7.780
100,000.00 15.560
200,000.00 31.120
500,000.00 77.800
1,000,000.00 155.601
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPD DKK
coinmill.com
0.001 6.50
0.002 12.75
0.005 32.25
0.010 64.25
0.020 128.50
0.050 321.25
0.100 642.75
0.200 1285.25
0.500 3213.25
1.000 6426.75
2.000 12,853.50
5.000 32,133.50
10.000 64,267.25
20.000 128,534.25
50.000 321,335.75
100.000 642,671.50
200.000 1,285,343.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ