Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DKK XPF
coinmill.com
5.00 80
10.00 160
20.00 320
50.00 800
100.00 1599
200.00 3198
500.00 7996
1000.00 15,991
2000.00 31,983
5000.00 79,957
10,000.00 159,914
20,000.00 319,828
50,000.00 799,571
100,000.00 1,599,142
200,000.00 3,198,285
500,000.00 7,995,712
1,000,000.00 15,991,425
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XPF DKK
coinmill.com
100 6.25
200 12.50
500 31.25
1000 62.50
2000 125.00
5000 312.75
10,000 625.25
20,000 1250.75
50,000 3126.75
100,000 6253.25
200,000 12,506.75
500,000 31,266.75
1,000,000 62,533.50
2,000,000 125,067.00
5,000,000 312,667.50
10,000,000 625,335.25
20,000,000 1,250,670.25
XPF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ