Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.016
200.00 0.031
500.00 0.079
1000.00 0.157
2000.00 0.314
5000.00 0.786
10,000.00 1.571
20,000.00 3.143
50,000.00 7.857
100,000.00 15.715
200,000.00 31.429
500,000.00 78.573
1,000,000.00 157.147
DKK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
XPT DKK
coinmill.com
0.001 6.25
0.002 12.75
0.005 31.75
0.010 63.75
0.020 127.25
0.050 318.25
0.100 636.25
0.200 1272.75
0.500 3181.75
1.000 6363.50
2.000 12,727.00
5.000 31,817.25
10.000 63,634.75
20.000 127,269.25
50.000 318,173.50
100.000 636,346.75
200.000 1,272,693.75
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ