Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK ZTC
coinmill.com
5.00 334,260
10.00 668,520
20.00 1,337,040
50.00 3,342,600
100.00 6,685,200
200.00 13,370,400
500.00 33,426,010
1000.00 66,852,010
2000.00 133,704,030
5000.00 334,260,070
10,000.00 668,520,150
20,000.00 1,337,040,290
50,000.00 3,342,600,740
100,000.00 6,685,201,470
200,000.00 13,370,402,940
500,000.00 33,426,007,360
1,000,000.00 66,852,014,710
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
ZTC DKK
coinmill.com
500,000 7.50
1,000,000 15.00
2,000,000 30.00
5,000,000 74.75
10,000,000 149.50
20,000,000 299.25
50,000,000 748.00
100,000,000 1495.75
200,000,000 2991.75
500,000,000 7479.25
1,000,000,000 14,958.50
2,000,000,000 29,916.75
5,000,000,000 74,792.00
10,000,000,000 149,584.00
20,000,000,000 299,168.25
50,000,000,000 747,920.50
100,000,000,000 1,495,841.25
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ