Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DMD ILS
coinmill.com
2.0000 2.15
5.0000 5.38
10.0000 10.77
20.0000 21.54
50.0000 53.84
100.0000 107.69
200.0000 215.38
500.0000 538.44
1000.0000 1076.89
2000.0000 2153.78
5000.0000 5384.45
10,000.0000 10,768.90
20,000.0000 21,537.80
50,000.0000 53,844.49
100,000.0000 107,688.99
200,000.0000 215,377.97
500,000.0000 538,444.94
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS DMD
coinmill.com
2.00 1.8572
5.00 4.6430
10.00 9.2860
20.00 18.5720
50.00 46.4300
100.00 92.8600
200.00 185.7200
500.00 464.3000
1000.00 928.6001
2000.00 1857.2001
5000.00 4643.0003
10,000.00 9286.0006
20,000.00 18,572.0012
50,000.00 46,430.0030
100,000.00 92,860.0060
200,000.00 185,720.0119
500,000.00 464,300.0298
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ