Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DMD NMC
coinmill.com
2.0000 0.4311
5.0000 1.0779
10.0000 2.1557
20.0000 4.3114
50.0000 10.7786
100.0000 21.5571
200.0000 43.1142
500.0000 107.7856
1000.0000 215.5712
2000.0000 431.1424
5000.0000 1077.8561
10,000.0000 2155.7122
20,000.0000 4311.4244
50,000.0000 10,778.5610
100,000.0000 21,557.1220
200,000.0000 43,114.2440
500,000.0000 107,785.6099
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NMC DMD
coinmill.com
0.5000 2.3194
1.0000 4.6388
2.0000 9.2777
5.0000 23.1942
10.0000 46.3884
20.0000 92.7768
50.0000 231.9419
100.0000 463.8838
200.0000 927.7676
500.0000 2319.4191
1000.0000 4638.8382
2000.0000 9277.6763
5000.0000 23,194.1908
10,000.0000 46,388.3816
20,000.0000 92,776.7631
50,000.0000 231,941.9078
100,000.0000 463,883.8156
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ