Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.220
5.0000 0.545
10.0000 1.095
20.0000 2.190
50.0000 5.470
100.0000 10.945
200.0000 21.885
500.0000 54.715
1000.0000 109.435
2000.0000 218.865
5000.0000 547.165
10,000.0000 1094.330
20,000.0000 2188.665
50,000.0000 5471.655
100,000.0000 10,943.315
200,000.0000 21,886.625
500,000.0000 54,716.565
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.8276
0.500 4.5690
1.000 9.1380
2.000 18.2760
5.000 45.6900
10.000 91.3800
20.000 182.7600
50.000 456.9000
100.000 913.8000
200.000 1827.6000
500.000 4569.0001
1000.000 9138.0001
2000.000 18,276.0003
5000.000 45,690.0007
10,000.000 91,380.0014
20,000.000 182,760.0028
50,000.000 456,900.0069
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ