Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DMD SYP
coinmill.com
2.0000 1443.25
5.0000 3608.25
10.0000 7216.25
20.0000 14,432.75
50.0000 36,081.75
100.0000 72,163.50
200.0000 144,327.00
500.0000 360,817.25
1000.0000 721,634.75
2000.0000 1,443,269.50
5000.0000 3,608,173.50
10,000.0000 7,216,347.00
20,000.0000 14,432,694.25
50,000.0000 36,081,735.50
100,000.0000 72,163,471.25
200,000.0000 144,326,942.50
500,000.0000 360,817,356.00
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP DMD
coinmill.com
2000.00 2.7715
5000.00 6.9287
10,000.00 13.8574
20,000.00 27.7149
50,000.00 69.2871
100,000.00 138.5743
200,000.00 277.1485
500,000.00 692.8713
1,000,000.00 1385.7427
2,000,000.00 2771.4853
5,000,000.00 6928.7133
10,000,000.00 13,857.4265
20,000,000.00 27,714.8530
50,000,000.00 69,287.1326
100,000,000.00 138,574.2652
200,000,000.00 277,148.5304
500,000,000.00 692,871.3261
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ