Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


DMD TRY
coinmill.com
2.0000 12.36
5.0000 30.91
10.0000 61.82
20.0000 123.65
50.0000 309.12
100.0000 618.25
200.0000 1236.50
500.0000 3091.25
1000.0000 6182.50
2000.0000 12,364.99
5000.0000 30,912.48
10,000.0000 61,824.95
20,000.0000 123,649.91
50,000.0000 309,124.77
100,000.0000 618,249.54
200,000.0000 1,236,499.07
500,000.0000 3,091,247.68
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TRY DMD
coinmill.com
20.00 3.2349
50.00 8.0873
100.00 16.1747
200.00 32.3494
500.00 80.8735
1000.00 161.7470
2000.00 323.4940
5000.00 808.7349
10,000.00 1617.4699
20,000.00 3234.9397
50,000.00 8087.3494
100,000.00 16,174.6987
200,000.00 32,349.3975
500,000.00 80,873.4937
1,000,000.00 161,746.9875
2,000,000.00 323,493.9749
5,000,000.00 808,734.9373
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ