Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


DOP MGA
coinmill.com
50 4062
100 8124
200 16,247
500 40,618
1000 81,235
2000 162,471
5000 406,176
10,000 812,353
20,000 1,624,706
50,000 4,061,765
100,000 8,123,529
200,000 16,247,059
500,000 40,617,647
1,000,000 81,235,294
2,000,000 162,470,588
5,000,000 406,176,471
10,000,000 812,352,941
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA DOP
coinmill.com
5000 62
10,000 123
20,000 246
50,000 615
100,000 1231
200,000 2462
500,000 6155
1,000,000 12,310
2,000,000 24,620
5,000,000 61,550
10,000,000 123,099
20,000,000 246,198
50,000,000 615,496
100,000,000 1,230,992
200,000,000 2,461,984
500,000,000 6,154,960
1,000,000,000 12,309,920
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ