Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


DOP UAH
coinmill.com
50 33.87
100 67.73
200 135.47
500 338.66
1000 677.33
2000 1354.65
5000 3386.63
10,000 6773.26
20,000 13,546.52
50,000 33,866.30
100,000 67,732.60
200,000 135,465.20
500,000 338,663.00
1,000,000 677,326.01
2,000,000 1,354,652.02
5,000,000 3,386,630.05
10,000,000 6,773,260.09
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH DOP
coinmill.com
20.00 30
50.00 74
100.00 148
200.00 295
500.00 738
1000.00 1476
2000.00 2953
5000.00 7382
10,000.00 14,764
20,000.00 29,528
50,000.00 73,820
100,000.00 147,639
200,000.00 295,279
500,000.00 738,197
1,000,000.00 1,476,394
2,000,000.00 2,952,788
5,000,000.00 7,381,970
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ