Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


FRK USD
coinmill.com
5.0000 0.55
10.0000 1.10
20.0000 2.20
50.0000 5.49
100.0000 10.99
200.0000 21.98
500.0000 54.94
1000.0000 109.88
2000.0000 219.77
5000.0000 549.41
10,000.0000 1098.83
20,000.0000 2197.65
50,000.0000 5494.14
100,000.0000 10,988.27
200,000.0000 21,976.55
500,000.0000 54,941.37
1,000,000.0000 109,882.74
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
USD FRK
coinmill.com
0.50 4.5503
1.00 9.1006
2.00 18.2012
5.00 45.5030
10.00 91.0061
20.00 182.0122
50.00 455.0305
100.00 910.0610
200.00 1820.1220
500.00 4550.3050
1000.00 9100.6100
2000.00 18,201.2199
5000.00 45,503.0499
10,000.00 91,006.0997
20,000.00 182,012.1995
50,000.00 455,030.4987
100,000.00 910,060.9975
USD tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ