Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


DZD ERN
coinmill.com
100.00 11.52
200.00 23.04
500.00 57.60
1000.00 115.20
2000.00 230.39
5000.00 575.98
10,000.00 1151.97
20,000.00 2303.94
50,000.00 5759.84
100,000.00 11,519.68
200,000.00 23,039.36
500,000.00 57,598.39
1,000,000.00 115,196.78
2,000,000.00 230,393.57
5,000,000.00 575,983.92
10,000,000.00 1,151,967.85
20,000,000.00 2,303,935.69
DZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
ERN DZD
coinmill.com
10.00 86.80
20.00 173.60
50.00 434.05
100.00 868.10
200.00 1736.15
500.00 4340.40
1000.00 8680.80
2000.00 17,361.60
5000.00 43,404.00
10,000.00 86,808.00
20,000.00 173,615.95
50,000.00 434,039.90
100,000.00 868,079.80
200,000.00 1,736,159.55
500,000.00 4,340,398.90
1,000,000.00 8,680,797.85
2,000,000.00 17,361,595.70
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ