Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD LYD
coinmill.com
100.00 3.590
200.00 7.180
500.00 17.949
1000.00 35.899
2000.00 71.797
5000.00 179.493
10,000.00 358.986
20,000.00 717.972
50,000.00 1794.929
100,000.00 3589.858
200,000.00 7179.716
500,000.00 17,949.289
1,000,000.00 35,898.579
2,000,000.00 71,797.157
5,000,000.00 179,492.893
10,000,000.00 358,985.786
20,000,000.00 717,971.571
DZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
LYD DZD
coinmill.com
5.000 139.30
10.000 278.55
20.000 557.15
50.000 1392.80
100.000 2785.65
200.000 5571.25
500.000 13,928.15
1000.000 27,856.25
2000.000 55,712.50
5000.000 139,281.30
10,000.000 278,562.55
20,000.000 557,125.10
50,000.000 1,392,812.80
100,000.000 2,785,625.60
200,000.000 5,571,251.25
500,000.000 13,928,128.10
1,000,000.000 27,856,256.15
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ