Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DZD NZD
coinmill.com
100.00 1.20
200.00 2.50
500.00 6.20
1000.00 12.40
2000.00 24.80
5000.00 61.90
10,000.00 123.90
20,000.00 247.70
50,000.00 619.30
100,000.00 1238.50
200,000.00 2477.00
500,000.00 6192.60
1,000,000.00 12,385.20
2,000,000.00 24,770.40
5,000,000.00 61,926.10
10,000,000.00 123,852.20
20,000,000.00 247,704.40
DZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NZD DZD
coinmill.com
1.00 80.75
2.00 161.50
5.00 403.70
10.00 807.40
20.00 1614.85
50.00 4037.05
100.00 8074.15
200.00 16,148.30
500.00 40,370.70
1000.00 80,741.40
2000.00 161,482.80
5000.00 403,707.05
10,000.00 807,414.05
20,000.00 1,614,828.15
50,000.00 4,037,070.35
100,000.00 8,074,140.65
200,000.00 16,148,281.30
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ