Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DZD XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.041
10,000.00 0.082
20,000.00 0.164
50,000.00 0.409
100,000.00 0.819
200,000.00 1.638
500,000.00 4.094
1,000,000.00 8.188
2,000,000.00 16.377
5,000,000.00 40.942
10,000,000.00 81.884
20,000,000.00 163.768
DZD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XPT DZD
coinmill.com
0.001 122.10
0.002 244.25
0.005 610.60
0.010 1221.25
0.020 2442.45
0.050 6106.20
0.100 12,212.35
0.200 24,424.75
0.500 61,061.85
1.000 122,123.75
2.000 244,247.45
5.000 610,618.65
10.000 1,221,237.30
20.000 2,442,474.55
50.000 6,106,186.40
100.000 12,212,372.75
200.000 24,424,745.55
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ