Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EFL ILS
coinmill.com
10.000 2.35
20.000 4.70
50.000 11.75
100.000 23.50
200.000 47.00
500.000 117.51
1000.000 235.02
2000.000 470.04
5000.000 1175.09
10,000.000 2350.19
20,000.000 4700.37
50,000.000 11,750.94
100,000.000 23,501.87
200,000.000 47,003.75
500,000.000 117,509.37
1,000,000.000 235,018.74
2,000,000.000 470,037.49
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS EFL
coinmill.com
2.00 8.510
5.00 21.275
10.00 42.550
20.00 85.100
50.00 212.749
100.00 425.498
200.00 850.996
500.00 2127.490
1000.00 4254.980
2000.00 8509.960
5000.00 21,274.899
10,000.00 42,549.798
20,000.00 85,099.595
50,000.00 212,748.988
100,000.00 425,497.976
200,000.00 850,995.952
500,000.00 2,127,489.880
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ