Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


EFL KPW
coinmill.com
10.000 587.11
20.000 1174.23
50.000 2935.57
100.000 5871.15
200.000 11,742.30
500.000 29,355.75
1000.000 58,711.50
2000.000 117,423.00
5000.000 293,557.49
10,000.000 587,114.98
20,000.000 1,174,229.95
50,000.000 2,935,574.89
100,000.000 5,871,149.77
200,000.000 11,742,299.55
500,000.000 29,355,748.87
1,000,000.000 58,711,497.75
2,000,000.000 117,422,995.49
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
KPW EFL
coinmill.com
500.00 8.516
1000.00 17.032
2000.00 34.065
5000.00 85.162
10,000.00 170.324
20,000.00 340.649
50,000.00 851.622
100,000.00 1703.244
200,000.00 3406.488
500,000.00 8516.219
1,000,000.00 17,032.439
2,000,000.00 34,064.878
5,000,000.00 85,162.195
10,000,000.00 170,324.389
20,000,000.00 340,648.779
50,000,000.00 851,621.947
100,000,000.00 1,703,243.893
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ