Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


EFL MDL
coinmill.com
10.000 11.38
20.000 22.76
50.000 56.90
100.000 113.81
200.000 227.62
500.000 569.04
1000.000 1138.08
2000.000 2276.16
5000.000 5690.40
10,000.000 11,380.81
20,000.000 22,761.61
50,000.000 56,904.03
100,000.000 113,808.06
200,000.000 227,616.13
500,000.000 569,040.31
1,000,000.000 1,138,080.63
2,000,000.000 2,276,161.25
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
MDL EFL
coinmill.com
10.00 8.787
20.00 17.573
50.00 43.934
100.00 87.867
200.00 175.734
500.00 439.336
1000.00 878.672
2000.00 1757.345
5000.00 4393.362
10,000.00 8786.724
20,000.00 17,573.447
50,000.00 43,933.618
100,000.00 87,867.237
200,000.00 175,734.474
500,000.00 439,336.185
1,000,000.00 878,672.370
2,000,000.00 1,757,344.740
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ