Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


EFL NPR
coinmill.com
10.000 84.70
20.000 169.40
50.000 423.50
100.000 847.00
200.000 1694.00
500.000 4235.00
1000.000 8469.95
2000.000 16,939.95
5000.000 42,349.85
10,000.000 84,699.65
20,000.000 169,399.35
50,000.000 423,498.35
100,000.000 846,996.70
200,000.000 1,693,993.40
500,000.000 4,234,983.45
1,000,000.000 8,469,966.95
2,000,000.000 16,939,933.90
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NPR EFL
coinmill.com
100.00 11.806
200.00 23.613
500.00 59.032
1000.00 118.064
2000.00 236.128
5000.00 590.321
10,000.00 1180.642
20,000.00 2361.284
50,000.00 5903.211
100,000.00 11,806.422
200,000.00 23,612.843
500,000.00 59,032.108
1,000,000.00 118,064.215
2,000,000.00 236,128.431
5,000,000.00 590,321.076
10,000,000.00 1,180,642.153
20,000,000.00 2,361,284.305
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ