Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NZD
coinmill.com
10.000 1.10
20.000 2.10
50.000 5.40
100.000 10.70
200.000 21.40
500.000 53.60
1000.000 107.10
2000.000 214.30
5000.000 535.70
10,000.000 1071.40
20,000.000 2142.80
50,000.000 5357.10
100,000.000 10,714.10
200,000.000 21,428.30
500,000.000 53,570.70
1,000,000.000 107,141.50
2,000,000.000 214,283.00
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD EFL
coinmill.com
1.00 9.333
2.00 18.667
5.00 46.667
10.00 93.335
20.00 186.669
50.00 466.673
100.00 933.345
200.00 1866.691
500.00 4666.727
1000.00 9333.453
2000.00 18,666.906
5000.00 46,667.266
10,000.00 93,334.532
20,000.00 186,669.063
50,000.00 466,672.659
100,000.00 933,345.317
200,000.00 1,866,690.635
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ