Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.245
20.000 0.490
50.000 1.225
100.000 2.455
200.000 4.910
500.000 12.275
1000.000 24.550
2000.000 49.100
5000.000 122.745
10,000.000 245.490
20,000.000 490.980
50,000.000 1227.450
100,000.000 2454.900
200,000.000 4909.805
500,000.000 12,274.510
1,000,000.000 24,549.015
2,000,000.000 49,098.035
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 8.147
0.500 20.367
1.000 40.735
2.000 81.470
5.000 203.674
10.000 407.348
20.000 814.697
50.000 2036.741
100.000 4073.483
200.000 8146.966
500.000 20,367.414
1000.000 40,734.828
2000.000 81,469.656
5000.000 203,674.141
10,000.000 407,348.282
20,000.000 814,696.564
50,000.000 2,036,741.411
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ