Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


EFL SYP
coinmill.com
10.000 1608.75
20.000 3217.25
50.000 8043.25
100.000 16,086.50
200.000 32,173.00
500.000 80,432.25
1000.000 160,864.50
2000.000 321,728.75
5000.000 804,322.00
10,000.000 1,608,644.25
20,000.000 3,217,288.25
50,000.000 8,043,220.75
100,000.000 16,086,441.50
200,000.000 32,172,882.75
500,000.000 80,432,207.00
1,000,000.000 160,864,413.75
2,000,000.000 321,728,827.50
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP EFL
coinmill.com
2000.00 12.433
5000.00 31.082
10,000.00 62.164
20,000.00 124.328
50,000.00 310.821
100,000.00 621.642
200,000.00 1243.283
500,000.00 3108.208
1,000,000.00 6216.415
2,000,000.00 12,432.831
5,000,000.00 31,082.076
10,000,000.00 62,164.153
20,000,000.00 124,328.306
50,000,000.00 310,820.764
100,000,000.00 621,641.528
200,000,000.00 1,243,283.056
500,000,000.00 3,108,207.640
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ