Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


EFL TRY
coinmill.com
10.000 13.78
20.000 27.56
50.000 68.91
100.000 137.82
200.000 275.64
500.000 689.09
1000.000 1378.18
2000.000 2756.36
5000.000 6890.91
10,000.000 13,781.81
20,000.000 27,563.63
50,000.000 68,909.07
100,000.000 137,818.13
200,000.000 275,636.27
500,000.000 689,090.67
1,000,000.000 1,378,181.34
2,000,000.000 2,756,362.67
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
TRY EFL
coinmill.com
20.00 14.512
50.00 36.280
100.00 72.559
200.00 145.119
500.00 362.797
1000.00 725.594
2000.00 1451.188
5000.00 3627.970
10,000.00 7255.939
20,000.00 14,511.878
50,000.00 36,279.696
100,000.00 72,559.392
200,000.00 145,118.784
500,000.00 362,796.960
1,000,000.00 725,593.921
2,000,000.00 1,451,187.842
5,000,000.00 3,627,969.605
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ