Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


EFL UYU
coinmill.com
10.000 24.6
20.000 49.1
50.000 122.8
100.000 245.6
200.000 491.2
500.000 1227.9
1000.000 2455.8
2000.000 4911.5
5000.000 12,278.8
10,000.000 24,557.6
20,000.000 49,115.3
50,000.000 122,788.2
100,000.000 245,576.4
200,000.000 491,152.8
500,000.000 1,227,882.0
1,000,000.000 2,455,764.0
2,000,000.000 4,911,527.9
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU EFL
coinmill.com
20.0 8.144
50.0 20.360
100.0 40.721
200.0 81.441
500.0 203.603
1000.0 407.205
2000.0 814.411
5000.0 2036.026
10,000.0 4072.053
20,000.0 8144.105
50,000.0 20,360.263
100,000.0 40,720.526
200,000.0 81,441.051
500,000.0 203,602.628
1,000,000.0 407,205.257
2,000,000.0 814,410.514
5,000,000.0 2,036,026.284
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ