Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XOF
coinmill.com
10.000 387
20.000 775
50.000 1937
100.000 3874
200.000 7748
500.000 19,369
1000.000 38,739
2000.000 77,477
5000.000 193,693
10,000.000 387,387
20,000.000 774,774
50,000.000 1,936,935
100,000.000 3,873,870
200,000.000 7,747,740
500,000.000 19,369,349
1,000,000.000 38,738,698
2,000,000.000 77,477,396
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF EFL
coinmill.com
500 12.907
1000 25.814
2000 51.628
5000 129.070
10,000 258.140
20,000 516.280
50,000 1290.699
100,000 2581.398
200,000 5162.796
500,000 12,906.990
1,000,000 25,813.981
2,000,000 51,627.961
5,000,000 129,069.903
10,000,000 258,139.806
20,000,000 516,279.611
50,000,000 1,290,699.028
100,000,000 2,581,398.056
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ