Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


EFL XPT
coinmill.com
10.000 0.001
20.000 0.001
50.000 0.003
100.000 0.007
200.000 0.014
500.000 0.035
1000.000 0.070
2000.000 0.140
5000.000 0.350
10,000.000 0.699
20,000.000 1.399
50,000.000 3.497
100,000.000 6.994
200,000.000 13.988
500,000.000 34.969
1,000,000.000 69.938
2,000,000.000 139.876
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XPT EFL
coinmill.com
0.001 14.298
0.002 28.597
0.005 71.492
0.010 142.984
0.020 285.968
0.050 714.919
0.100 1429.838
0.200 2859.675
0.500 7149.188
1.000 14,298.377
2.000 28,596.754
5.000 71,491.885
10.000 142,983.770
20.000 285,967.540
50.000 714,918.850
100.000 1,429,837.699
200.000 2,859,675.399
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ