Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP FRF
coinmill.com
20.00 3.92
50.00 9.81
100.00 19.62
200.00 39.23
500.00 98.08
1000.00 196.16
2000.00 392.31
5000.00 980.78
10,000.00 1961.56
20,000.00 3923.11
50,000.00 9807.78
100,000.00 19,615.56
200,000.00 39,231.13
500,000.00 98,077.82
1,000,000.00 196,155.64
2,000,000.00 392,311.28
5,000,000.00 980,778.19
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF EGP
coinmill.com
5.00 25.50
10.00 51.00
20.00 102.00
50.00 255.00
100.00 509.75
200.00 1019.50
500.00 2549.00
1000.00 5098.00
2000.00 10,196.00
5000.00 25,490.00
10,000.00 50,980.00
20,000.00 101,959.75
50,000.00 254,899.75
100,000.00 509,799.25
200,000.00 1,019,598.50
500,000.00 2,548,996.25
1,000,000.00 5,097,992.75
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ