Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


EGP HUF
coinmill.com
20.00 224
50.00 559
100.00 1118
200.00 2237
500.00 5592
1000.00 11,184
2000.00 22,368
5000.00 55,920
10,000.00 111,839
20,000.00 223,678
50,000.00 559,195
100,000.00 1,118,391
200,000.00 2,236,782
500,000.00 5,591,955
1,000,000.00 11,183,909
2,000,000.00 22,367,818
5,000,000.00 55,919,545
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF EGP
coinmill.com
200 18.00
500 44.75
1000 89.50
2000 178.75
5000 447.00
10,000 894.25
20,000 1788.25
50,000 4470.75
100,000 8941.50
200,000 17,882.75
500,000 44,707.00
1,000,000 89,414.25
2,000,000 178,828.25
5,000,000 447,070.75
10,000,000 894,141.75
20,000,000 1,788,283.50
50,000,000 4,470,708.75
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ