Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


EGP ISK
coinmill.com
20.00 91
50.00 228
100.00 457
200.00 914
500.00 2285
1000.00 4569
2000.00 9139
5000.00 22,846
10,000.00 45,693
20,000.00 91,386
50,000.00 228,464
100,000.00 456,928
200,000.00 913,856
500,000.00 2,284,639
1,000,000.00 4,569,279
2,000,000.00 9,138,557
5,000,000.00 22,846,393
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK EGP
coinmill.com
100 22.00
200 43.75
500 109.50
1000 218.75
2000 437.75
5000 1094.25
10,000 2188.50
20,000 4377.00
50,000 10,942.75
100,000 21,885.25
200,000 43,770.50
500,000 109,426.50
1,000,000 218,853.00
2,000,000 437,705.75
5,000,000 1,094,264.75
10,000,000 2,188,529.25
20,000,000 4,377,058.50
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ