Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KRW
coinmill.com
20.00 884
50.00 2209
100.00 4418
200.00 8835
500.00 22,088
1000.00 44,177
2000.00 88,354
5000.00 220,885
10,000.00 441,770
20,000.00 883,540
50,000.00 2,208,850
100,000.00 4,417,700
200,000.00 8,835,400
500,000.00 22,088,499
1,000,000.00 44,176,998
2,000,000.00 88,353,995
5,000,000.00 220,884,988
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW EGP
coinmill.com
1000 22.75
2000 45.25
5000 113.25
10,000 226.25
20,000 452.75
50,000 1131.75
100,000 2263.50
200,000 4527.25
500,000 11,318.00
1,000,000 22,636.25
2,000,000 45,272.50
5,000,000 113,181.00
10,000,000 226,362.25
20,000,000 452,724.25
50,000,000 1,131,810.75
100,000,000 2,263,621.50
200,000,000 4,527,243.00
KRW tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ