Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


EGP LBP
coinmill.com
20.00 9750
50.00 24,400
100.00 48,800
200.00 97,650
500.00 244,100
1000.00 488,200
2000.00 976,400
5000.00 2,441,000
10,000.00 4,882,000
20,000.00 9,764,000
50,000.00 24,410,000
100,000.00 48,820,000
200,000.00 97,640,000
500,000.00 244,100,000
1,000,000.00 488,200,000
2,000,000.00 976,400,000
5,000,000.00 2,441,000,000
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP EGP
coinmill.com
10,000 20.50
20,000 41.00
50,000 102.50
100,000 204.75
200,000 409.75
500,000 1024.25
1,000,000 2048.25
2,000,000 4096.75
5,000,000 10,241.75
10,000,000 20,483.50
20,000,000 40,966.75
50,000,000 102,417.00
100,000,000 204,834.00
200,000,000 409,668.25
500,000,000 1,024,170.50
1,000,000,000 2,048,340.75
2,000,000,000 4,096,681.75
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ