Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


EGP NVC
coinmill.com
20.00 2.23171
50.00 5.57927
100.00 11.15854
200.00 22.31707
500.00 55.79268
1000.00 111.58537
2000.00 223.17073
5000.00 557.92684
10,000.00 1115.85367
20,000.00 2231.70735
50,000.00 5579.26837
100,000.00 11,158.53674
200,000.00 22,317.07348
500,000.00 55,792.68369
1,000,000.00 111,585.36738
2,000,000.00 223,170.73476
5,000,000.00 557,926.83689
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC EGP
coinmill.com
2.00000 18.00
5.00000 44.75
10.00000 89.50
20.00000 179.25
50.00000 448.00
100.00000 896.25
200.00000 1792.25
500.00000 4480.75
1000.00000 8961.75
2000.00000 17,923.50
5000.00000 44,808.75
10,000.00000 89,617.50
20,000.00000 179,235.00
50,000.00000 448,087.50
100,000.00000 896,174.75
200,000.00000 1,792,349.75
500,000.00000 4,480,874.25
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ