Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


EGP PGK
coinmill.com
20.00 2.24
50.00 5.60
100.00 11.20
200.00 22.40
500.00 55.99
1000.00 111.99
2000.00 223.98
5000.00 559.94
10,000.00 1119.88
20,000.00 2239.76
50,000.00 5599.39
100,000.00 11,198.79
200,000.00 22,397.58
500,000.00 55,993.94
1,000,000.00 111,987.89
2,000,000.00 223,975.78
5,000,000.00 559,939.44
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK EGP
coinmill.com
2.00 17.75
5.00 44.75
10.00 89.25
20.00 178.50
50.00 446.50
100.00 893.00
200.00 1786.00
500.00 4464.75
1000.00 8929.50
2000.00 17,859.00
5000.00 44,647.75
10,000.00 89,295.25
20,000.00 178,590.75
50,000.00 446,476.75
100,000.00 892,953.75
200,000.00 1,785,907.50
500,000.00 4,464,768.50
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ