Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


EGP PXC
coinmill.com
20.00 295.61
50.00 739.02
100.00 1478.05
200.00 2956.09
500.00 7390.23
1000.00 14,780.46
2000.00 29,560.92
5000.00 73,902.30
10,000.00 147,804.60
20,000.00 295,609.20
50,000.00 739,023.00
100,000.00 1,478,046.00
200,000.00 2,956,092.00
500,000.00 7,390,230.01
1,000,000.00 14,780,460.01
2,000,000.00 29,560,920.03
5,000,000.00 73,902,300.07
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC EGP
coinmill.com
500.00 33.75
1000.00 67.75
2000.00 135.25
5000.00 338.25
10,000.00 676.50
20,000.00 1353.25
50,000.00 3382.75
100,000.00 6765.75
200,000.00 13,531.50
500,000.00 33,828.50
1,000,000.00 67,657.00
2,000,000.00 135,313.75
5,000,000.00 338,284.50
10,000,000.00 676,569.00
20,000,000.00 1,353,137.75
50,000,000.00 3,382,844.75
100,000,000.00 6,765,689.25
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ