Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


EGP TIX
coinmill.com
20.00 151.7350
50.00 379.3376
100.00 758.6752
200.00 1517.3505
500.00 3793.3762
1000.00 7586.7525
2000.00 15,173.5050
5000.00 37,933.7625
10,000.00 75,867.5249
20,000.00 151,735.0499
50,000.00 379,337.6246
100,000.00 758,675.2493
200,000.00 1,517,350.4985
500,000.00 3,793,376.2463
1,000,000.00 7,586,752.4927
2,000,000.00 15,173,504.9853
5,000,000.00 37,933,762.4633
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX EGP
coinmill.com
200.0000 26.25
500.0000 66.00
1000.0000 131.75
2000.0000 263.50
5000.0000 659.00
10,000.0000 1318.00
20,000.0000 2636.25
50,000.0000 6590.50
100,000.0000 13,180.75
200,000.0000 26,361.75
500,000.0000 65,904.25
1,000,000.0000 131,808.75
2,000,000.0000 263,617.50
5,000,000.0000 659,043.50
10,000,000.0000 1,318,087.00
20,000,000.0000 2,636,174.00
50,000,000.0000 6,590,435.00
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ