Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


EGP TND
coinmill.com
20.00 2.020
50.00 5.050
100.00 10.105
200.00 20.205
500.00 50.515
1000.00 101.025
2000.00 202.055
5000.00 505.130
10,000.00 1010.265
20,000.00 2020.530
50,000.00 5051.320
100,000.00 10,102.640
200,000.00 20,205.280
500,000.00 50,513.205
1,000,000.00 101,026.405
2,000,000.00 202,052.810
5,000,000.00 505,132.025
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND EGP
coinmill.com
2.000 19.75
5.000 49.50
10.000 99.00
20.000 198.00
50.000 495.00
100.000 989.75
200.000 1979.75
500.000 4949.25
1000.000 9898.50
2000.000 19,796.75
5000.000 49,492.00
10,000.000 98,984.00
20,000.000 197,968.00
50,000.000 494,920.00
100,000.000 989,840.25
200,000.000 1,979,680.50
500,000.000 4,949,201.25
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ