Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP TWD
coinmill.com
20.00 20
50.00 50
100.00 100
200.00 199
500.00 498
1000.00 996
2000.00 1991
5000.00 4978
10,000.00 9956
20,000.00 19,913
50,000.00 49,782
100,000.00 99,564
200,000.00 199,127
500,000.00 497,818
1,000,000.00 995,636
2,000,000.00 1,991,271
5,000,000.00 4,978,178
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD EGP
coinmill.com
20 20.00
50 50.25
100 100.50
200 201.00
500 502.25
1000 1004.50
2000 2008.75
5000 5022.00
10,000 10,043.75
20,000 20,087.75
50,000 50,219.25
100,000 100,438.25
200,000 200,876.75
500,000 502,191.75
1,000,000 1,004,383.50
2,000,000 2,008,767.00
5,000,000 5,021,917.25
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ