Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


EGP UYU
coinmill.com
20.00 25.2
50.00 62.9
100.00 125.8
200.00 251.7
500.00 629.1
1000.00 1258.3
2000.00 2516.6
5000.00 6291.4
10,000.00 12,582.9
20,000.00 25,165.7
50,000.00 62,914.3
100,000.00 125,828.6
200,000.00 251,657.3
500,000.00 629,143.2
1,000,000.00 1,258,286.3
2,000,000.00 2,516,572.7
5,000,000.00 6,291,431.7
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU EGP
coinmill.com
20.0 16.00
50.0 39.75
100.0 79.50
200.0 159.00
500.0 397.25
1000.0 794.75
2000.0 1589.50
5000.0 3973.75
10,000.0 7947.25
20,000.0 15,894.75
50,000.0 39,736.50
100,000.0 79,473.25
200,000.0 158,946.25
500,000.0 397,365.75
1,000,000.0 794,731.75
2,000,000.0 1,589,463.25
5,000,000.0 3,973,658.25
UYU tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ