Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


EGP VUV
coinmill.com
20.00 77
50.00 193
100.00 386
200.00 772
500.00 1930
1000.00 3860
2000.00 7719
5000.00 19,298
10,000.00 38,596
20,000.00 77,192
50,000.00 192,980
100,000.00 385,959
200,000.00 771,919
500,000.00 1,929,797
1,000,000.00 3,859,594
2,000,000.00 7,719,187
5,000,000.00 19,297,968
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV EGP
coinmill.com
100 26.00
200 51.75
500 129.50
1000 259.00
2000 518.25
5000 1295.50
10,000 2591.00
20,000 5182.00
50,000 12,954.75
100,000 25,909.50
200,000 51,819.00
500,000 129,547.25
1,000,000 259,094.75
2,000,000 518,189.25
5,000,000 1,295,473.25
10,000,000 2,590,946.25
20,000,000 5,181,892.75
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ