Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EGP XAU
coinmill.com
20.00 0.000
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.003
500.00 0.008
1000.00 0.016
2000.00 0.032
5000.00 0.081
10,000.00 0.162
20,000.00 0.324
50,000.00 0.810
100,000.00 1.620
200,000.00 3.240
500,000.00 8.099
1,000,000.00 16.199
2,000,000.00 32.398
5,000,000.00 80.994
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU EGP
coinmill.com
0.001 30.75
0.001 61.75
0.002 123.50
0.005 308.75
0.010 617.25
0.020 1234.75
0.050 3086.75
0.100 6173.25
0.200 12,346.50
0.500 30,866.50
1.000 61,733.00
2.000 123,465.75
5.000 308,664.50
10.000 617,329.00
20.000 1,234,658.00
50.000 3,086,644.75
100.000 6,173,289.75
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ