Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP XOF
coinmill.com
20.00 396
50.00 990
100.00 1979
200.00 3959
500.00 9897
1000.00 19,794
2000.00 39,589
5000.00 98,972
10,000.00 197,944
20,000.00 395,887
50,000.00 989,718
100,000.00 1,979,435
200,000.00 3,958,871
500,000.00 9,897,176
1,000,000.00 19,794,353
2,000,000.00 39,588,706
5,000,000.00 98,971,764
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF EGP
coinmill.com
500 25.25
1000 50.50
2000 101.00
5000 252.50
10,000 505.25
20,000 1010.50
50,000 2526.00
100,000 5052.00
200,000 10,104.00
500,000 25,259.75
1,000,000 50,519.50
2,000,000 101,039.00
5,000,000 252,597.25
10,000,000 505,194.50
20,000,000 1,010,389.25
50,000,000 2,525,973.00
100,000,000 5,051,946.00
XOF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ