Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EGP YER
coinmill.com
20.00 162.090
50.00 405.225
100.00 810.450
200.00 1620.905
500.00 4052.260
1000.00 8104.520
2000.00 16,209.035
5000.00 40,522.595
10,000.00 81,045.185
20,000.00 162,090.375
50,000.00 405,225.935
100,000.00 810,451.875
200,000.00 1,620,903.750
500,000.00 4,052,259.370
1,000,000.00 8,104,518.740
2,000,000.00 16,209,037.485
5,000,000.00 40,522,593.710
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER EGP
coinmill.com
200.000 24.75
500.000 61.75
1000.000 123.50
2000.000 246.75
5000.000 617.00
10,000.000 1234.00
20,000.000 2467.75
50,000.000 6169.50
100,000.000 12,338.75
200,000.000 24,677.50
500,000.000 61,694.00
1,000,000.000 123,388.00
2,000,000.000 246,776.00
5,000,000.000 616,939.75
10,000,000.000 1,233,879.50
20,000,000.000 2,467,759.00
50,000,000.000 6,169,397.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ