Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


FRK XCD
coinmill.com
5.0000 1.55
10.0000 3.10
20.0000 6.19
50.0000 15.48
100.0000 30.97
200.0000 61.93
500.0000 154.83
1000.0000 309.67
2000.0000 619.33
5000.0000 1548.33
10,000.0000 3096.67
20,000.0000 6193.33
50,000.0000 15,483.33
100,000.0000 30,966.67
200,000.0000 61,933.33
500,000.0000 154,833.33
1,000,000.0000 309,666.67
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
XCD FRK
coinmill.com
2.00 6.4586
5.00 16.1464
10.00 32.2928
20.00 64.5856
50.00 161.4639
100.00 322.9279
200.00 645.8558
500.00 1614.6394
1000.00 3229.2788
2000.00 6458.5576
5000.00 16,146.3940
10,000.00 32,292.7879
20,000.00 64,585.5759
50,000.00 161,463.9397
100,000.00 322,927.8794
200,000.00 645,855.7589
500,000.00 1,614,639.3972
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ